Có 2 kết quả:
鯨目 jīng mù ㄐㄧㄥ ㄇㄨˋ • 鲸目 jīng mù ㄐㄧㄥ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Cetacea (whale family)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Cetacea (whale family)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0